Lấy dấu trong labo
Duplication
Duplication
Zetalabor – Silicone dùng trong labo
|
![]() Độ cứng sau trùng hợp 80 Shore A |
![]() |
Indurent – Chất xúc tác
Elite Double 22
normal | fast | extra | |
Thời gian làm việc: | 10’00 | 5’00 | 1’30 |
Thời gian trùng hợp: | 20’00 | 10’00 | 5’00 |
Cứng nhất sau 24 giờ (shore A): | 22 | 22 | 22 |
Elongation at break: | 550% | 450% | 450% |
Đóng gói
Zetalabor |
Mã số |
Silicone dùng trong Labo 900kg | C400791 |
Silicone dùng trong Labo 2.6kg | C400790 |
Silicone dùng trong Labo 10kg | C400804 |
Indurent Gel |
Mã số |
Chất xúc tác 60ml | C100700 |
Elite Double 22 |
Mã số |
Elite double 22 1kg | C400832 |
Elite double 22 5kg | C400840 |
Elite double 22 fast 1kg | C400834 |
Elite double 22 fast 5kg | C400842 |
Elite double 22 extra fast 1kg | C400838 |
Elite double 22 extra fast 5kg | C400849 |