Tên sản phẩm |
Công dụng |
Mã số |
Hãng sản xuất |
Hình ảnh |
PM 100 |
Máy cạo vôi Ultrasonic không có bình chứa nước |
PM100 |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
PM200 |
Máy cạo vôi Ultrasonic có bình chứa nước |
PM200 |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Piezone Master 700 “Standard” |
Máy cạo vôi siêu âm 700 “chuẩn” |
FT-194 |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Ultrasonic Magneto |
Máy cạo vôi răng từ trường 25Khz 30 KHz |
D560-230 |
Parkell – Mỹ |
 |
Ultrasonic Magneto |
Máy cạo vôi răng siêu âm 25KHz 30KHz |
D680-230 |
Parkell – Mỹ |
 |
UDS-B |
Máy cạo vôi đầu dính |
UDS-B |
Wookpecker- TQ |
 |
UDS-K UDS-K-LED |
Máy cạo vôi răng đầu tháo lắp |
UDS-K UDS-K-LED |
Wookpecker- TQ |
 |
UDS-P UDS-P LED |
Máy cạo vôi răng đầu tháo lắp (3 chức năng: cạo vôi, nạo túi, Nội Nha |
UDS-P UDS-P LED |
Wookpecker- TQ |
 |
UDS-E UDS-E LED |
Máy cạo vôi răng đầu tháo lắp (3 chức năng: cạo vôi, nạo túi, Water tank) |
UDS-E UDS-E LED |
Wookpecker- TQ |
 |
UDS-N2 UDS-N2 LED |
Tay khoan có đèn |
UDS-N2 UDS-N2 LED |
Wookpecker- TQ |
 |
Original Piezon Universal HP |
Tay khoan LED |
PM700 |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Detachable handpiece |
Tay khoan rời |
HW-3H HW-5L (LED) |
Wookpecker- TQ |
 |
Instrument |
Đầu cạo vôi, nạo túi các loại (Xem chi tiết các đầu trong catalogue trang 228 – 229) |
DS-001A0 x 1 |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Air Flow S1 |
Máy thổi cát S1 |
FT-167# |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Air Flow S2 |
Máy cạo vôi + thổi cát S2 |
|
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Air Flow Handy 2 |
Máy thổi cát gắn với ghế nha |
|
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Air flow Master Perio |
Máy thổi cát với tay thổi cát thường và tay thổi cát nha chu (Perio Flow) Lý tưởng cho điều trị duy trì implant |
FT-188# |
EMS – Thụy Sĩ |

|
Air flow Master Perio Piezon |
1 tay cạo vôi + 1 tay thổi cát |
FT-200 |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Air Flow Handy 3.0 Perio |
Máy thổi cát cầm tay 3.0 |
EL-225 |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Powder Air-Flow |
Các loại bột đánh bóng Classic (xem chi tiết trong catalogue trang 232) |
DV-048/A/LEM |
EMS – Thụy Sĩ |
 |
Cupules |
Đài đánh bóng sau khi cạo vôi |
95002 |
Pengwave |
 |
Denti Polish |
Chất đánh bóng thô (xem chi tiết trong catalogue trang 266) |
10031-FBG |
Medicom |
 |
Dentine Sealent |
Chất trám bít ống ngà – giảm nhạy cảm ngà. Lý tưởng cho trường hợp sau làm sạch chân răng (nạo túi nha chu) |
266 |
Ultradent |
 |